
Tin tứcNgày: 19-05-2025 bởi: support
Kỹ thuật nuôi cá tra giống: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Cá tra là một trong những đối tượng nuôi thủy sản chủ lực của Việt Nam, đem lại giá trị kinh tế cao và chiếm vị trí quan trọng trong ngành xuất khẩu thủy sản. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả trong quá trình nuôi, việc áp dụng đúng kỹ thuật nuôi cá tra giống là yếu tố quyết định đến thành công. Giai đoạn giống được xem là nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá trong các giai đoạn sau. Hiểu và thực hiện đúng quy trình kỹ thuật không chỉ giúp người nuôi tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng đàn cá, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo nguồn cá thương phẩm đạt chuẩn chất lượng khi xuất bán. Cùng Chế Phẩm Thông Minh tìm hiểu trong bài viết này
Chuẩn bị ao nuôi và xử lý nước
Lựa chọn vị trí xây dựng ao
Vị trí xây dựng ao nuôi cá tra cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
Nguồn nước phải đảm bảo chất lượng, không bị ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp hoặc nông nghiệp
Nên chọn vùng đất thấp, thoát nước tốt, không bị ngập lụt vào mùa mưa
Gần nguồn điện để vận hành các thiết bị sục khí, quạt nước
Thuận tiện cho việc vận chuyển thức ăn, giống và thu hoạch sản phẩm
Thiết kế và xây dựng ao nuôi
Ao nuôi cá tra giống thường có diện tích từ 1.000 - 5.000m², độ sâu thích hợp khoảng 1,5 - 2m. Cần thiết kế ao có:
Hệ thống cấp, thoát nước riêng biệt để dễ dàng kiểm soát
Bờ ao chắc chắn, cao hơn mặt nước tối thiểu 0,5m để tránh tràn khi mưa lớn
Đáy ao bằng phẳng, độ dốc nhẹ về phía cống thoát để thuận tiện khi xả nước, thu hoạch
Lắp đặt lưới chắn tại cống cấp và thoát để ngăn địch hại xâm nhập và cá thoát ra ngoài
Xử lý ao trước khi thả giống
Quy trình xử lý ao nuôi cá tra giống bao gồm:
Tẩy dọn ao: Vét bùn đáy ao, loại bỏ cây cỏ và sinh vật không mong muốn
Phơi đáy ao: Phơi nắng 7-10 ngày để diệt mầm bệnh, kí sinh trùng
Bón vôi: Sử dụng vôi CaO với liều lượng 10-15kg/100m² để khử trùng và cân bằng pH
Lấp nước: Lấy nước qua lưới lọc mịn đến độ sâu 0,8-1m
Tạo màu nước: Bón phân hữu cơ hoai mục hoặc NPK với liều lượng 3-5kg/1.000m² để kích thích phát triển thực vật phù du
>> Xem thêm : Men vi sinh xử lý nước ao
Cách chọn giống cá tra
Tiêu chuẩn chọn giống chất lượng
Chọn đúng cá tra giống chất lượng là yếu tố quyết định đến thành công của quá trình nuôi. Cá giống tốt cần đáp ứng những tiêu chuẩn sau:
Kích cỡ đồng đều: Cá giống nên có kích cỡ từ 2-3cm, trọng lượng trung bình 0,2-0,5g và đồng đều về kích thước
Bơi lội linh hoạt: Cá khỏe có khả năng bơi nhanh nhẹn, phản ứng nhanh khi có tác động từ bên ngoài
Hình dáng cân đối: Thân dài, mắt sáng, vây đuôi cân đối, không dị hình hay dị tật
Màu sắc tự nhiên: Lưng có màu xám đen, bụng trắng sáng, không có đốm lạ hay màu sắc bất thường
Không có dấu hiệu bệnh lý: Không xuất hiện vết thương, vết loét, đốm đỏ hoặc trắng trên thân
Quy trình thuần dưỡng cá giống
Trước khi thả cá vào ao nuôi chính, cần tiến hành thuần dưỡng để cá thích nghi với môi trường mới:
Kiểm tra chất lượng cá: Quan sát hoạt động, màu sắc và dấu hiệu bất thường của cá
Cân bằng nhiệt độ: Để túi cá nổi trên mặt nước 15-20 phút để cân bằng nhiệt độ
Pha loãng nước: Từ từ thêm nước ao vào túi cá với tỷ lệ 1:1 trong khoảng 10-15 phút
Thả cá: Nhẹ nhàng thả cá vào ao, tránh gây sốc
Theo dõi: Quan sát hành vi của cá trong 24 giờ đầu sau khi thả
Mật độ thả giống thích hợp cho cá tra giống là 100-150 con/m², tùy thuộc vào điều kiện cơ sở vật chất và kinh nghiệm quản lý của người nuôi.
Quản lý và kiểm soát môi trường nước
Các thông số nước cần kiểm soát
Môi trường nước đóng vai trò quyết định đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của cá tra giống. Các thông số quan trọng cần theo dõi thường xuyên bao gồm:
Nhiệt độ: Duy trì ở mức 27-31°C, tránh biến động đột ngột quá 2°C/ngày
pH: Giữ ở mức 7,0-8,5, kiểm tra ít nhất 2 lần/ngày (sáng sớm và chiều tối)
Độ kiềm: Duy trì ở mức 60-120mg/l CaCO₃ để ổn định pH và hỗ trợ quá trình chuyển hóa
Oxy hòa tan (DO): Luôn duy trì trên mức 4mg/l, đặc biệt vào sáng sớm
Amoniac (NH₃): Kiểm soát dưới ngưỡng 0,1mg/l để tránh ngộ độc
Nitrite (NO₂): Giữ dưới mức 0,2mg/l, đây là yếu tố gây độc cao cho cá tra
Kỹ thuật cải thiện và duy trì chất lượng nước
Để duy trì môi trường nước lý tưởng cho cá tra giống phát triển, cần áp dụng các biện pháp sau:
Sử dụng hệ thống sục khí: Lắp đặt máy sục khí hoạt động vào thời điểm tới hạn (2-5 giờ sáng) để tăng hàm lượng oxy
Thay nước định kỳ: Thay 20-30% lượng nước mỗi 7-10 ngày hoặc khi chất lượng nước suy giảm
Bổ sung men vi sinh: Sử dụng men vi sinh thủy sản với liều lượng 3-5g/m³ để phân hủy chất thải hữu cơ
Kiểm soát tảo: Duy trì độ trong thích hợp 25-35cm (đo bằng đĩa Secchi)
Sử dụng vôi định kỳ: Bón vôi nông nghiệp liều lượng 5-7kg/1.000m² mỗi 2 tuần để ổn định pH và khử trùng
Xử lý các vấn đề khẩn cấp
Khi phát hiện dấu hiệu bất thường như cá nổi đầu, bơi lờ đờ hoặc các thông số nước vượt ngưỡng an toàn, cần thực hiện ngay các biện pháp khẩn cấp:
Tăng cường sục khí, quạt nước để bổ sung oxy
Tạm ngừng cho ăn để giảm chất thải
Thay nước ngay lập tức (30-50% lượng nước)
Bổ sung chế phẩm vi sinh thủy sản chuyên xử lý khẩn cấp
Kỹ thuật nuôi cá tra giống chế độ cho ăn theo giai đoạn
Giai đoạn thích nghi (7-10 ngày đầu)
Trong giai đoạn đầu sau khi thả, cần áp dụng chế độ cho ăn đặc biệt để cá dễ dàng thích nghi:
Loại thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp dạng bột mịn hoặc viên nhỏ có hàm lượng đạm cao (40-45%)
Tần suất cho ăn: 4-6 lần/ngày, phân bố đều trong khoảng thời gian từ 6h sáng đến 6h chiều
Lượng thức ăn: Bắt đầu với 8-10% trọng lượng cá/ngày, điều chỉnh theo khả năng tiêu thụ
Cách cho ăn: Rải đều khắp ao hoặc tập trung tại các điểm cố định để huấn luyện cá
Giai đoạn phát triển (từ ngày 11 đến hết tháng đầu)
Sau khi cá đã thích nghi, điều chỉnh chế độ ăn phù hợp với nhu cầu phát triển:
Loại thức ăn: Chuyển dần sang thức ăn công nghiệp dạng viên nổi có kích thước phù hợp với miệng cá, hàm lượng đạm 38-40%
Tần suất cho ăn: Giảm xuống còn 3-4 lần/ngày
Lượng thức ăn: 6-8% trọng lượng cá/ngày
Bổ sung vitamin: Định kỳ bổ sung vitamin C, premix khoáng vào thức ăn 2-3 lần/tuần để tăng cường sức đề kháng
>> Xem thêm : Chế phẩm vi sinh là gì? Ứng dụng và lợi ích toàn diện trong nông nghiệp và thủy sản
Giai đoạn tăng trưởng (từ tháng thứ 2)
Khi cá đã ổn định và phát triển tốt, áp dụng chế độ ăn như sau:
Loại thức ăn: Thức ăn viên nổi với hàm lượng đạm 35-38%, kích thước viên 2-3mm
Tần suất cho ăn: 2-3 lần/ngày vào các khung giờ cố định
Lượng thức ăn: 4-6% trọng lượng cá/ngày, điều chỉnh theo nhiệt độ nước và khả năng tiêu thụ
Theo dõi FCR: Duy trì hệ số thức ăn (FCR) ở mức 1,2-1,5 để tối ưu chi phí
Kiểm soát mật độ và tăng trưởng
Phương pháp đánh giá tăng trưởng
Để đánh giá chính xác tốc độ tăng trưởng của đàn cá tra giống, người nuôi cần thực hiện:
Định kỳ kiểm tra sinh trưởng: Bắt mẫu 50-100 con/ao, 10-15 ngày/lần
Đo các chỉ tiêu: Chiều dài, khối lượng trung bình và độ đồng đều của đàn cá
Tính toán các chỉ số:
Tốc độ tăng trưởng tuyệt đối (g/ngày) = (W₂ - W₁)/(t₂ - t₁)
Tốc độ tăng trưởng tương đối (%) = [(W₂ - W₁)/W₁] × 100%
Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) = Tổng lượng thức ăn/Tổng khối lượng cá tăng thêm
Giải thích:
W₁: khối lượng cá ban đầu (g)
W₂: khối lượng cá sau một khoảng thời gian (g)
t₁, t₂: thời điểm đo tương ứng (tính theo ngày)
Kỹ thuật phân cỡ
Phân cỡ là quy trình quan trọng để đảm bảo đàn cá phát triển đồng đều:
Thời điểm phân cỡ: Thực hiện khi cá đạt kích cỡ 5-7cm (khoảng 30-45 ngày tuổi)
Phương pháp phân loại:
Sử dụng lưới/vợt có kích thước mắt lưới phù hợp
Phân thành 2-3 nhóm kích cỡ khác nhau
Thực hiện vào sáng sớm khi nhiệt độ thấp để giảm stress
Xử lý sau phân cỡ:
Ngâm cá trong dung dịch muối 0,1-0,2% trong 15-20 phút để sát trùng
Bổ sung vitamin C vào thức ăn sau phân cỡ để giảm stress
Điều chỉnh mật độ theo giai đoạn
Mật độ nuôi cần được điều chỉnh phù hợp theo từng giai đoạn phát triển:
Giai đoạn 0-30 ngày: 100-150 con/m², kích cỡ từ 2-3cm đến 5-7cm
Giai đoạn 31-60 ngày: 50-80 con/m², kích cỡ từ 7-12cm
Giai đoạn 61-90 ngày: 30-50 con/m², kích cỡ từ 12-15cm trở lên
Thời điểm thu hoạch cá giống
Cá tra giống thường được thu hoạch và chuyển sang ao nuôi thương phẩm khi đạt các tiêu chuẩn:
Kích thước đạt 12-15cm (hoặc theo yêu cầu của người mua)
Khối lượng trung bình 20-30g/con
Đàn cá đồng đều về kích cỡ, không có dị tật
Không có dấu hiệu bệnh lý, hoạt động bơi lội linh hoạt